Ethyl Pyruvate CAS 617-35-6

CAS:617-35-6
Purity:98%
Molecular Formula: C5H8O3
Molecular Weight:116.12
EINECS:210-511-2
Thời gian lưu trữ: liệu 2 năm
Synonym:
PAEE; PYRUVIC ACID ETHYL ESTER; PYR ET; RARECHEM AL BI 0116; ETHYL 2-OXOPROPANOATE; ETHYL 2-OXOPROPIONATE; ETHYL 2-OXOPROPRIONATE; ETHYL PYRUVATE.

Ethyl Pyruvate CAS 617-35-6
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Bạn cần phải đồng ý với các điều khoản để tiến hành

What is of Ethyl Pyruvate with cas 617-35-6?

Phân mean có công thức của nó được CH3COCOOC2H5. Nó còn được gọi là 2-oxo-propionic axit phân ester. Nó như một màu chất lỏng trong suốt ở nhiệt độ phòng với ngọt, mùi hương hoa. Nó có thể được áp dụng cho việc xây dựng của hương vị táo, cam, sô cô la, etc. Nó là cực kỳ quan trọng trung gian hữu cơ tổng hợp với ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm (ma túy tổng hợp của thiophene), thuốc trừ sâu (thuốc của DuPont công ty thiophene-lớp thuốc), thực phẩm (có thể được sử dụng như một chất bảo quản, sát trùng etc.), mỹ phẩm và ngành công nghiệp khác.

Đặc điểm kỹ thuật

MỤC CHUẨN
Sự xuất hiện Không màu vàng nhạt trong suốt lỏng
Nhận dạng Main peak RT time should conform with Reference

chuẩn

Nước Toán 0.5%
Purity(By GC) No Less than 98.0%

Sử dụng 

Phân mean có thể trải qua không xứng Henry phản ứng với nitromethane để tạo thành alpha-hydroxy beta-nitro ester. Nó có thể được dùng làm người mẫu hợp chất cho alpha-ketoesters để nghiên cứu các cơ chế của enantioselective phản ứng hydro hóa.

Tính năng

1. High reactivity: The molecular structure contains ketone and ester groups, which are prone to addition, condensation, and other reactions, facilitating subsequent synthesis and modification.

2. Good safety: Meets food grade standards (specific purity specifications) and can be used as a food additive in compliant amounts.

3. Strong solubility: It can be mixed with various organic solvents such as ethanol, ether, acetone, etc., and is suitable for different production processes.

Đóng gói  

200kgs/trống, 16tons/20 ' container

packing 18

Ethyl Pyruvate CAS 617-35-6
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Bạn cần phải đồng ý với các điều khoản để tiến hành

Bạn cũng có thể như thế