3,4-Dimethylpyrazole phosphate CAS 202842-98-6

CAS: 202842-98-6
Molecular Formula: C5H8N2.H3O4P
Molecular Weight: 194.13
EINECS: 2017-001-1

Synonyms: 1H-Pyrazole, 3,4-dimethyl-, phosphate; DMPP/ 3,4-Dimethylpyrazole phosphate; 3,4-Dimethylpyrazole phosphate, >=98%; 3,4-Dimethyl-1H-Pyrazolium Dihydrogen Phosphate (DMPP); DMPP CAS 202842-98-6

3,4-Dimethylpyrazole phosphate CAS 202842-98-6
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Bạn cần phải đồng ý với các điều khoản để tiến hành

What is 3,4-Dimethylpyrazole phosphate CAS 202842-98-6?

3,4-Dimethylpyrazole phosphate DMPP CAS 202842-98-6 appearance white powder, CAS number 202842-98-6, molecular formula C5H8N2.H3O4P molecular weight 194.13 EINECS number 2017-001-1

Đặc điểm kỹ thuật

Mục Đặc điểm kỹ thuật
Điểm nóng chảy 167-169°C
Hòa tan Hòa tan trong nước
CUT C5H8N2.H3O4P
Độ tinh khiết 99%
CHERRY, 194.13
Điều kiện lưu trữ Khí quyển trơ 2-8°C

Ứng dụng

3,4-Dimethylpyrazole phosphate là một màu vàng hay trắng tinh bột chất có thể được sử dụng như một cuốn tiểu thuyết nitrat hóa chất và phù hợp cho vững chắc và phân lỏng.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

3,4-Dimethylpyrazole phosphate CAS 202842-98-6 package

3,4-Dimethylpyrazole phosphate CAS 202842-98-6
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Bạn cần phải đồng ý với các điều khoản để tiến hành

Bạn cũng có thể như thế