Copper oxychloride CAS 1332-65-6

CAS:1332-65-6
Molecular Formula:ClCuO
Molecular Weight:115
EINECS:215-572-9

Synonyms:COPPER OXYCHLORIDE, 1GM, NEAT; Copper oxychloride; Dicopper chloride trihydroxide; CEKUCOBRE; CUPROKYLT; CUPRIC ; OXYCHLORIDE; CUPOX; CUPRAVIT; COPRANTOL; COPTOX; COPPER (II) OXYCHLORIDE; COBOX; FUNGURAM

Copper oxychloride CAS 1332-65-6
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

What is Copper oxychloride CAS 1332-65-6?

Copper oxychloride light green crystal, crystalline powder, insoluble in water; Dissolved in acid solution is a metal copper salt. Copper chloride solution reacts with ammonia and hydrochloric acid to form basic copper chloride through neutralization crystallization reaction.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục Đặc điểm kỹ thuật
Hơi áp lực 4.6Pa at 20℃
Mật độ 3.76-3.78 g/cm3
Hòa tan Không hòa tan trong nước
Độ tinh khiết 99%

Ứng dụng

Copper oxychloride has a wide range of applications in industrial production, including pesticide intermediates, pharmaceutical intermediates, wood preservatives, feed additives, etc.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

Copper oxychloride CAS 1332-65-6 pack

Copper oxychloride CAS 1332-65-6
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế