SULFOPROPYLATED POLYALKOXYLATED BETA-MĂNG KIỀM MUỐI với CAS 120478-49-1

CAS:120478-49-1
Molecular Formula:C18H23KO6S
Trọng Lượng Của Phân Tử:406.53492
PHÂN:NA
Synonyms:SULFOPROPYLATED POLYALKOXYLATED BETA-NAPHTOL, ALKALI; OX-301; zinc electroplating intermediates; GC-01 (Ralufon NAPE 14-90); NAPE 14-90/PROPYLENEGLYCOL (BETA-NAPHTHYL) (3-SULFOPROPYL) ; ;DIETHER, POTASSIUM SALT; NAPE 14-90

CAS: 120478-49-1
HÌNH C18H23KO6S
Độ tinh khiết: 99%
SULFOPROPYLATED POLYALKOXYLATED BETA-MĂNG KIỀM MUỐI với CAS 120478-49-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

những gì là của SULFOPROPYLATED POLYALKOXYLATED BETA-MĂNG KIỀM MUỐI với CAS 120478-49-1?

Polyethylene, Propylene (beta Naphthyl) (3-Sulfopropyl) Diether, Potassium Salt is a low foaming anionic surfactant used as a carrier for acid zinc plating, as well as for acid zinc nickel alloys and acid copper plating. Good salt resistance, deep plating ability, high current efficiency, and excellent hydrolysis resistance. In different concentrations of zinc plating solutions, it has good dispersion and emulsification effects, and has excellent comprehensive performance. OX-401 is suitable for roll plating and hanging plating.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục Chuẩn Kết quả
Sự xuất hiện Màu vàng nâu hay chất lỏng nhớt Brown nhớt lỏng
Xét nghiệm Ít 75% 75.80%
PH 5-7 6
Liều 0.5-2.0 g/L Theo dùng cần
CÔNG Không chỉ định 0.30%
Hòa Tan Trong Nước Có thể trộn Như trong bất kỳ lệ
Tổng Tan Có thể trộn Như trong bất kỳ lệ
Ethanol Solubility Có thể trộn Như trong bất kỳ lệ
Methylbenzene Solubility Có thể trộn Như trong bất kỳ lệ

Ứng dụng

Polyethylene, Propylene (beta Naphthyl) (3-Sulfopropyl) Diether, Potassium Salt is a low foaming, cloud free anionic surfactant used as a purification agent in electroplating processes, especially in acidic zinc plating. As a sulfonate salt, it is resistant to hydrolysis and can be used in combination with non-ionic surfactants to increase cloud point and dissolve easily in benzylidene acetone, improving plating force. At the same time, it is suitable for operation at high temperatures, and the deposited coating is bright and corrosion-resistant

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

RALUFON (R) NAPE 14-90-pack

Đồng nghĩa

SULFOPROPYLATED POLYALKOXYLATED BETA-NAPHTOL, ALKALI; OX-301; zinc electroplating intermediates; GC-01 (Ralufon NAPE 14-90); NAPE 14-90/PROPYLENEGLYCOL (BETA-NAPHTHYL) (3-SULFOPROPYL) ; ;DIETHER, POTASSIUM SALT; NAPE 14-90

SULFOPROPYLATED POLYALKOXYLATED BETA-MĂNG KIỀM MUỐI với CAS 120478-49-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế