SORBITAN LAURATE với CAS 1338-39-2

CAS:1338-39-2
Molecular Formula:C18H34O6
Molecular Weight:346.46
EINECS:215-663-3
Synonyms:EmulsifierS20; radiasurf7125; Arlasel 20; emsorb2515; emulsifier(s20); Span 20 CAS NO.1338-39-2; Sorbitan Monolaurate (Span-20); Span #20 (Sorbitan monolaurate); span (R) 20 hlb-value 8.6; span(R) 20 solution

CAS: 1338-39-2
HÌNH C24H46O6
Độ tinh khiết: 99%
SORBITAN LAURATE với CAS 1338-39-2
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

những gì là của SORBITAN LAURATE với CAS 1338-39-2?

Span 20 is sorbitan dodecanoate, an amber oily liquid that is miscible with organic solvents and oils, and forms a galactose solution in water.

Đặc điểm kỹ thuật

Vệt

Đại sứ ropy mỡ Yếu ớt màu vàng ceraceous rắn Yếu ớt màu vàng ceraceous rắn Amb ropy liquid
Hydroxyl giá trị (mgKOH/g) 190-220 240-270 255-290 330-360
Saponification number(mgKOH/g) 140-160 145-160 140-150 160-175

Ứng dụng

Sorbitan Monolaurate là một chất tẩy rửa và monoester của nhiên hạnh nhân acid và hexitol hóa học có nguồn gốc từ tổng.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

SORBITAN LAURATE-pack

Đồng nghĩa

EmulsifierS20; radiasurf7125; Arlasel 20; emsorb2515; emulsifier(s20); Span 20 CAS NO.1338-39-2; Sorbitan Monolaurate (Span-20); Span #20 (Sorbitan monolaurate); span (R) 20 hlb-value 8.6; span(R) 20 solution

SORBITAN LAURATE với CAS 1338-39-2
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế