Natri thay đổi Dihydrate với CAS 10213-10-2

CAS:10213-10-2
Synonyms: SODIUM TUNGSTATE 2H2O; SODIUM TUNGSTATE-2-HYDRATE
Molecular Formula:H2NaO5W-
Molecular Weight:288.84
Appearance: White Crystalline Powder
EINECS:600-275-2

CAS: 10213-10-2
HÌNH H4Na2O6W
Độ tinh khiết: 99%
Natri thay đổi Dihydrate với CAS 10213-10-2
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

What Is Sodium Tungstate Dihydrate

Colorless crystal or white rhombic crystal. Soluble in water, slightly alkaline. Insoluble in ethanol, slightly soluble in ammonia. It is used for the manufacture of metal tungsten, tungstic acid and tungstate salts. Used as mordant, pigment and catalyst. It can also be used as fabric fireproof agent and analytical chemical reagent.

Mô tả 

Mục
Kỹ thuật
WO3
≥69.0%
MO
Toán 0.02%
Như
Toán 0.002%
Cừ
——
Fe
Toán 0.002%
SO4
Toán 0.02%
Si
——
Nước không tan
Toán còn 0,01%
PH
8~9
Heavy metal (as Pb)
Toán 0.002%
C
Toán 0.03%
Kết luận
Các kết quả phù hợp với Nhân chuẩn

Ứng dụng 

Sodium tungstate dihydrate may be used in the preparation of aqueous sols of tungsten oxide dihydrate.

Đóng gói 

25kgs/trống,9tons/20 ' container

25kgs/túi 20tons/20 ' container

 

Natri thay đổi Dihydrate với CAS 10213-10-2
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế