CAS:145-42-6
Molecular Formula:C26H44NNaO7S
Molecular Weight:537.68
PHÂN:205-653-7
Synonyms:SODIUM TAUROCHOLATE; SODIUM TAUROCHOLATE HYDRATE; TAUROCHOLIC ACID NA-SALT; TAUROCHOLIC ACID SODIUM SALT; sodium N-choloyltaurinate; TAUROCHOLIC ACID SODIUM, CRUDE FROM OX*BILE; SODIUM TAUROCHOLATE ( FOR BACTERIOLOGY )
những gì là của Natri taurocholate với CAS 145-42-6?
Natri taurocholate là một chất tẩy hữu ích cho hòa tan chất béo và ràng buộc màng protein.
-
Đặc điểm kỹ thuật
Ứng dụng
Đóng gói
Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.
Đồng nghĩa
SODIUM TAUROCHOLATE; SODIUM TAUROCHOLATE HYDRATE; TAUROCHOLIC ACID NA-SALT; TAUROCHOLIC ACID SODIUM SALT; sodium N-choloyltaurinate; TAUROCHOLIC ACID SODIUM, CRUDE FROM OX*BILE; SODIUM TAUROCHOLATE ( FOR BACTERIOLOGY )