Natri taurocholate với CAS 145-42-6

CAS:145-42-6
Molecular Formula:C26H44NNaO7S
Molecular Weight:537.68
PHÂN:205-653-7
Synonyms:SODIUM TAUROCHOLATE; SODIUM TAUROCHOLATE HYDRATE; TAUROCHOLIC ACID NA-SALT; TAUROCHOLIC ACID SODIUM SALT; sodium N-choloyltaurinate; TAUROCHOLIC ACID SODIUM, CRUDE FROM OX*BILE; SODIUM TAUROCHOLATE ( FOR BACTERIOLOGY )

CAS: 145-42-6
Độ tinh khiết: 99%
Natri taurocholate với CAS 145-42-6
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

những gì là của Natri taurocholate với CAS 145-42-6?

Natri taurocholate là một chất tẩy hữu ích cho hòa tan chất béo và ràng buộc màng protein.

Đặc điểm kỹ thuật

MỤC Kỹ THUẬT Kết QUẢ
Sự xuất hiện Trắng hoặc bột trắng Phù hợp
PH (1%, H2O) 7.0~9.0 8.2
Cụ thể quay quang +19.0℃~ +27.0℃ +21.0℃
Mất trên làm khô ≤ 8.0% 2.3%
Dư trên lửa ≤ 0.5% 0.02%
Clorua Toán 0.2% 0.01%
Heavy metal ≤ 20PPM Phù hợp
Xét nghiệm (HPLC) Ít 98.0% 99.3%

Ứng dụng

Natri taurocholate là một chất tẩy hữu ích cho hòa tan chất béo và ràng buộc màng protein.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

Sodium taurocholate -pack-

Đồng nghĩa

SODIUM TAUROCHOLATE; SODIUM TAUROCHOLATE HYDRATE; TAUROCHOLIC ACID NA-SALT; TAUROCHOLIC ACID SODIUM SALT; sodium N-choloyltaurinate; TAUROCHOLIC ACID SODIUM, CRUDE FROM OX*BILE; SODIUM TAUROCHOLATE ( FOR BACTERIOLOGY )

Natri taurocholate với CAS 145-42-6
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế