Kali Methylsiliconate với CAS 31795-24-1

CAS:31795-24-1
Molecular Formula:CH3K3O3Si
Molecular Weight:208.41312
EINECS:250-807-9
Synonyms:Rhoximat Siliconate 51T; Silres 501; Silres BS 16; Szilor C-II; T 51; Wacker BS 15; Silanetriol, 1-Methyl-,potassiuM salt (1:); POTASSIUM METHYLSILICONATE, 45-55% in water; Methyl potassium silicate; Potassium Methylsilanetris(Olate)

CAS: 31795-24-1
HÌNH CH3K3O3Si
Độ tinh khiết: 99%
Kali Methylsiliconate với CAS 31795-24-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

what is of  Potassium Methylsiliconate with CAS 31795-24-1?

Potassium methylsilanetriolate is mainly used as a surface treatment agent and catalyst. Potassium methylsilanetriolate can be used to improve the wettability, waterproofness, and wear resistance of materials. In addition, it can also be used as a catalyst in organic synthesis.

Đặc điểm kỹ thuật

MỤC ĐẶC điểm kỹ thuật
Xuất hiện: Colorless or light yellow clear liquid
Density (25℃,g/cm3): ≥1.35
PH VALUE: ≥ 13
Non-volatile(%): ≥50
KOH Content(%): ≥22
CAS: 31795-24-1
EC NO.: 250-807-9
Molecular Formula : CH6KO3Si

Ứng dụng

It can be used in Syntheses Material Intermediates.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

Potassium Methylsiliconate- pack

Đồng nghĩa

Rhoximat Siliconate 51T; Silres 501; Silres BS 16; Szilor C-II; T 51; Wacker BS 15; Silanetriol, 1-Methyl-,potassiuM salt (1:); POTASSIUM METHYLSILICONATE, 45-55% in water; Methyl potassium silicate; Potassium Methylsilanetris(Olate)

Kali Methylsiliconate với CAS 31795-24-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế