Customize Consent Preferences

We use cookies to help you navigate efficiently and perform certain functions. You will find detailed information about all cookies under each consent category below.

The cookies that are categorized as "Necessary" are stored on your browser as they are essential for enabling the basic functionalities of the site. ... 

Always Active

Cần thiết cookie là cần thiết để kích hoạt tính năng cơ bản của trang web này, như là cung cấp an toàn nhập hoặc cách điều chỉnh sự đồng ý của bạn sở thích. Những cookie không lưu trữ sở dữ liệu nhận dạng cá nhân.

No cookies to display.

Chức năng cookie giúp thực hiện một số chức năng như chia sẻ các nội dung của các trang web trên mạng xã hội, thu thập các phản hồi và thứ ba khác có.

No cookies to display.

Phân tích cookie được sử dụng để hiểu làm thế nào khách tương tác với các trang web. Những bánh giúp cung cấp thông tin về các số liệu như số của khách, tỷ lệ nguồn giao thông etc.

No cookies to display.

Performance cookies are used to understand and analyze the key performance indexes of the website which helps in delivering a better user experience for the visitors.

No cookies to display.

Advertisement cookies are used to provide visitors with customized advertisements based on the pages you visited previously and to analyze the effectiveness of the ad campaigns.

No cookies to display.

POTASSIUM LAURATE CAS 10124-65-9

CAS: 10124-65-9
Molecular formula: C12H23KO2
Molecular weight: 238.41
EINECS: 233-344-7

Synonyms: POTASSIUM LAURATE; potassiumdodecanoate; potassiumsoapofcoconut; potassiumsoapofcoconutfattyacid; potassiumsoapoftall; potassiumsoapoftalloilfattyacid; DODECANOIC ACID, POTASSIUM SALT; LAURIC ACID POTASSIUM SALT; potassium laurate soap

POTASSIUM LAURATE CAS 10124-65-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

What is POTASSIUM LAURATE CAS 10124-65-9?

POTASSIUM LAURATE with CAS 10124-65-9 is skin cleansing compound containing fatty acid potassium soap and glycerin.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục
Chuẩn
Kết Quả Kiểm Tra

Nhận dạng

A. H-MRI:phù hợp với cấu trúc
Phù hợp
B. LC-MS:phù hợp với cấu trúc
Phù hợp
C. tầm quang phổ của mẫu nên giống hệt với tài liệu tham khảo tiêu chuẩn.
Phù hợp
D. HPLC-CHIA-MS
Sự duy trì của các đỉnh điểm trong sự sắc của các thử Nghiệm chuẩn bị tương ứng với điều đó trong những bộ
Tiêu chuẩn, chuẩn bị, như thu được trong thử Nghiệm.
Phù hợp
Mất trên làm khô
Toán 2.0%
0.19%
Kim loại nặng
Toán 10 phần triệu
<10ppm
Nước
Toán 1.0%
0.1%

Ứng dụng 

Kali Laurate là làm sạch da hợp chất chứa axit kali xà phòng và glyxerin.Chủ yếu được sử dụng trong bột giặt, sữa tắm và rửa mặt.

POTASSIUM LAURATE CAS 10124-65-9-application

Đóng gói 

200kgs/trống, 16tons/20 ' container

250kgs/trống,20tons/20 ' container

POTASSIUM LAURATE CAS 10124-65-9-package

POTASSIUM LAURATE CAS 10124-65-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế