N-Nhóm-2-(4-nitrophenyl)ethanaminehydrochloride với CAS 166943-39-1

CAS:166943-39-1
Molecular Formula:C9H13ClN2O2
Molecular Weight:216.66
PHÂN:1592732-453-0

Synonyms:METHYL-[2-(4-NITRO-PHENYL)-ETHYL]-AMINE; N-METHYL-4-NITROPHENETHYLAMINE HYDROCHLORIDE; N-METHYL-[2-(4-NITRO-PHENYL)-ETHYL]-AMINE; N-METHYL-2-(4-NITROPHENYL)ETHYLAMINE HYDROCHLORIDE; AURORA KA-7763; METHYL-[2-(4-NITRO-PHENYL)-ETHYL]-AMINE HYDROCHLORIDE; N-Methyl-2-(4-nitrophenyl)ethanaMine hydrochloride; N-Methyl-4-NitrophenylethylaMine HCl; N-methyl-4-nitrophenyleethylamine HCl

N-Nhóm-2-(4-nitrophenyl)ethanaminehydrochloride với CAS 166943-39-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

what is of  N-Methyl-2-(4-nitrophenyl)ethanaminehydrochloride with CAS 166943-39-1?

N-Methyl-2-(4-nitrophenyl)ethanamine Hydrochloride is used as a reactant in the preparation of small molecule CDC25 phosphatases inhibitors.

Đặc điểm kỹ thuật

mục
giá trị
CAS.
166943-39-1
Tên Khác
N-Methyl-4-nitrophenethylamine hydrochloride
Loại
Tổng Hợp Vật Trung Gian
Độ tinh khiết
HPLC>99.5%
Ứng dụng
Hóa chất/Nghiên cứu sử dụng
Sự xuất hiện
Bột trắng
Mẫu
Support
Màu sắc
White Color
Công thức phân tử
C9H13ClN2O2

Ứng dụng

N-Methyl-2-(4-nitrophenyl)ethanamine Hydrochloride is used as a reactant in the preparation of small molecule CDC25 phosphatases inhibitors.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

CAS 166943-39-1 pack

N-Nhóm-2-(4-nitrophenyl)ethanaminehydrochloride với CAS 166943-39-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế