CAS:5858-81-1
Molecular Formula:C18H15N2NaO6S
Molecular Weight:410.38
EINECS:227-497-9
Synonyms:LITHOL RUBINE NA; LITHOL RUBIN BCA; D AND C RED NO 6; PIGMENT RED 57; 11070red; 2-Naphthalenecarboxylicacid,3-hydroxy-4-[(4-methyl-2-sulfophenyl)azo]-,disodiumsalt; 3-hydroxy-4-((4-methyl-2-sulfophenyl)azo)-2-naphthalenecarboxylicacidisod
what is of LITHOL RUBIN BCA with CAS 5858-81-1?
Natri 3-Hydroxy-4-[(4 chất-2-sulfonatophenyl)diazenyl]-2-naphthoate được sử dụng để chuẩn bị rắn bột mỹ phẩm.
-
Đặc điểm kỹ thuật
Đóng gói
Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.
Đồng nghĩa
LITHOL RUBINE NA; LITHOL RUBIN BCA; D AND C RED NO 6; PIGMENT RED 57; 11070red; 2-Naphthalenecarboxylicacid,3-hydroxy-4-[(4-methyl-2-sulfophenyl)azo]-,disodiumsalt; 3-hydroxy-4-((4-methyl-2-sulfophenyl)azo)-2-naphthalenecarboxylicacidisod