LITHIUM với CAS 13453-69-5

CAS:13453-69-5
Molecular Formula:BH2LiO2
Molecular Weight:51.76
EINECS:236-631-5
Synonyms:REAGENT; Lithiummetaborate,octahydrat; SPECTROMELT A 20; SPECTROMELT C 20; SPECTROMELT(R) C20; LITHIUM METABORATE; LITHIUM METABORATE 2-HYDRATE; LITHIUM BORATE (META)

CAS: 13453-69-5
HÌNH BLiO2
Độ tinh khiết: 99%
LITHIUM với CAS 13453-69-5
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

1.what is of  LITHIUM with CAS 13453-69-5?

Lithium metaborate (LiBO2) is the lithium salt of boric acid. It can be synthesized by reacting orthoboric acid with lithium carbonate. Its crystals belong to the monoclinic crystal system having space group P21/c. Three polymorphic forms have been identified on ambient pressure devitrification of LiBO2: α-, γ- and β′-LiBO2.

2.Mô tả của LITHIUM với CAS 13453-69-5

Mục
Kỹ thuật
LiBO2 %
99.9 min
Al %
0.005 max
Ca %
Còn 0,01 max
Fe %
0.005 max
Na %
Còn 0,01 max
P %
0.005 max
Si %
Còn 0,01 max
LỢI(500°C/1h) %
2.0 max
Mật độ số lượng lớn g/cm3
0.3-0.6

3.Ứng dụng

Lithium Metaborate thường được dùng như một hợp chất hoặc một phần cho một thử nghiệm. Nó đã được sử dụng cho các phân tích của hoang dã gạo cho silicon, calcium, magiê và kali. Lithium metaborate được sử dụng để hợp với rắn mẫu cho sự phân hủy.

4.Đóng gói

25kgs/trống,9tons/20 ' container

CLITHIUM--pack

5.Synonyms

REAGENT; Lithiummetaborate,octahydrat; SPECTROMELT A 20; SPECTROMELT C 20; SPECTROMELT(R) C20; LITHIUM METABORATE; LITHIUM METABORATE 2-HYDRATE; LITHIUM BORATE (META)

LITHIUM với CAS 13453-69-5
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế