imazapyr với CAS 81334-34-1

CAS:81334-34-1
Molecular Formula:C13H15N3O3
Molecular Weight:261.28
EINECS:617-219-8
Synonyms:2-(4-ISOPROPYL-4-METHYL-5-OXO-2-IMIDAZOLIN-2-YL)-NICOTINIC ACID; 2-(4-ISOPROPYL-4-METHYL-5-OXO-4,5-DIHYDRO-1H-IMIDAZOL-2-YL)-NICOTINIC ACID; IMAZAPYR; imazapyr acid; IMAZAPYR (TM); ARSENAL(R); IMAZAPYR PESTANAL; IMAZAPYR, 100MG, NEAT; IMAZAPYR ANALYTICAL STANDARD

CAS: 81334-34-1
HÌNH C13H15N3O3
Độ tinh khiết: 99%
imazapyr với CAS 81334-34-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

what is of  imazapyr with CAS 81334-34-1?

Imazapyr acid appears as a white solid. m. P. 169-173 ℃. 45 ℃ can be stable for 3 months, and room temperature can be stable for 2 years. Stable in pH range of 5-9, dark environment, and aqueous medium. The half-life of hydrolysis under sunlight is 6 days (pH value 5-9), and the half-life in soil is 3-4 months. Corrosive and cannot be mixed or stored in unlined containers.

Đặc điểm kỹ thuật

Tên Sản Phẩm Imazapyr acid LIỆU 1KG
CAS Số 81334-34-1 PHÂN 200-158-5
Độ tinh khiết 99%+ Sự xuất hiện bột
Công Thức Phân Tử C13H15N3O3 Trọng Lượng Của Phân Tử 261.28

Ứng dụng

Imazapyr is an analytical standard used for proteomics research.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

imazapyr--pack

Đồng nghĩa

2-(4-ISOPROPYL-4-METHYL-5-OXO-2-IMIDAZOLIN-2-YL)-NICOTINIC ACID; 2-(4-ISOPROPYL-4-METHYL-5-OXO-4,5-DIHYDRO-1H-IMIDAZOL-2-YL)-NICOTINIC ACID; IMAZAPYR; imazapyr acid; IMAZAPYR (TM); ARSENAL(R); IMAZAPYR PESTANAL; IMAZAPYR, 100MG, NEAT; IMAZAPYR ANALYTICAL STANDARD

imazapyr với CAS 81334-34-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế