FERROUSSULPHATEHEPTAHYDRATE với CAS 13463-43-9

CAS:13463-43-9
Molecular Formula:FeH2O5S
Molecular Weight:169.92
EINECS:603-840-1
Synonyms:RONSULPHATEMONOHYDRATE; IRON(II)SULPHATEMONOHYDRATE;Iron, Sulfate Hydrate; Harcros Ferrous Sulphate (Type D); IRON(II) SULFATE-7-HYDRATE; IRON(II) SULFATE, HYDRATE; IRON (II) SULFATE, HYDROUS; IRON(II) SULPHATE 7-HYDRATE; IRON(II) SULPHATE HEPTAHYDRATE; IRON(+2)SULFATE HEPTAHYDRATE

CAS: 13463-43-9
HÌNH FeSO4.7H2O
Độ tinh khiết: 99%
FERROUSSULPHATEHEPTAHYDRATE với CAS 13463-43-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

những gì là của FERROUSSULPHATEHEPTAHYDRATE với CAS 13463-43-9?

Sắt(I) sunfat hydrat đã được sử dụng để chuẩn bị màu ion giải pháp để nghiên cứu về những ảnh hưởng của các ion sắt trên nhiệt phân hủy hành vi của hydroxylamine/nước giải pháp.

Đặc điểm kỹ thuật

Name of index
Chuẩn
Quả
FeSO4.7H2O
98%max
99%
Fe
19.7%max
19.9%
Pb
20ppm max
15ppm
Như
2ppm max
2ppm
Cd
5ppm max
3ppm

Ứng dụng

Sắt(I) sunfat hydrat đã được sử dụng để chuẩn bị màu ion giải pháp để nghiên cứu về những ảnh hưởng của các ion sắt trên nhiệt phân hủy hành vi của hydroxylamine/nước giải pháp.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

FERROUSSULPHATEHEPTAHYDRATE -pack-

Đồng nghĩa

RONSULPHATEMONOHYDRATE; IRON(II)SULPHATEMONOHYDRATE;Iron, Sulfate Hydrate; Harcros Ferrous Sulphate (Type D); IRON(II) SULFATE-7-HYDRATE; IRON(II) SULFATE, HYDRATE; IRON (II) SULFATE, HYDROUS; IRON(II) SULPHATE 7-HYDRATE; IRON(II) SULPHATE HEPTAHYDRATE; IRON(+2)SULFATE HEPTAHYDRATE

FERROUSSULPHATEHEPTAHYDRATE với CAS 13463-43-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế