Dùng một lần kéo Công CAS 54959-35-2

CAS:54959-35-2
HÌNH C10H12FeN2O8.K
CHERRY,: 383.16
PHÂN:259-411-0
Đồng nghĩa:kali[[N N'-ethylenebis[N-(hóa học lấy từ trái)glycinato]](4-)-N,N,O,O',TRÊN']ferrate(1-); Potassiumferricethylenediaminetetraacetate;

CAS: 54959-35-2
HÌNH C10H12FeN2O8.K
Dùng một lần kéo Công CAS 54959-35-2
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Là gì, dùng một lần kéo Công CAS 54959-35-2?

Dùng một lần kéo Công là một hóa chất đó là trong hình thức một bột trắng. Công thức phân tử của dùng một lần kéo Công là C10H12FeN2O8.K và phân tử của nó cân là 383.16.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục Đặc điểm kỹ thuật
Mật độ 1.621[xuống 20 độ]
Hòa tan trong nước 310 g/L tại 20 phút
LogP -8.09
Sắt nội dung 12.0%±0.5%
PH (1% Giải pháp) 3.5-5.5

Ứng dụng

Dùng một lần kéo Công chủ yếu là sử dụng như phân bón nguyên liệu.

Đóng gói

25kgs/túi 20tons/20 ' container

EDTA FeK pack

Từ khóa liên quan

Einecs259-411-0; Ferrate(1-),((N,N'-1,2-ethanediylbis(N-((carboxy-kappao)meChemicalbookthyl)glycinato-kappan,kappao))(4-))-,potassium(1:1),(oc-6-21)-; Ferrate(1-),((N,N'-1,2-ethanediylbis(N-(carboxymethyl)glycinato))(4-)-N,N',o,o',on,on1)-,potassium,(oc-6-21)-; Ethylenediaminetetraaceticacidferricpotassiumsalt; EDTAFeK/kali[[N N'-ethylenebis[N-(hóa học lấy từ trái)glycinato]](4-)-N,N,O,O',TRÊN']ferrate(1-).

Dùng một lần kéo Công CAS 54959-35-2
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế