3,4-Ethylenedioxythiophene EDOT CAS 126213-50-1

CAS: 126213-50-1
Molecular Formula:C6H6O2S
Molecular Weight:142.18
Xuất hiện:không Màu hay ánh sáng màu vàng lỏng
EINECS:415-450-7
Synonyms:EDOT;EDT;3,4-ETHYLENEDIOXOTHIOPHENE;3,4-Ethylenedioxythiophene(EDOT);3,4-ethylen3dioxythiophene;3,4-ETHYLENEDIOXYTHIOPHE;PEDOTPowder;3,4-Ethylenedioxythiophene 126213-50-1

CAS: 126213-50-1
Độ tinh khiết: 99%
3,4-Ethylenedioxythiophene EDOT CAS 126213-50-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

What is 3,4-Ethylenedioxythiophene ?

3,4-Ethylenedioxythiophene (EDOT) is a colorless to pale yellow transparent oily liquid with a normal pressure boiling point of 225°C. It is one of the monomers used to prepare poly(3,4-ethylenedioxythiophene) (PEDOT), which is mainly prepared using quinoline as a solvent and copper powder as a catalyst.

Đặc điểm kỹ thuật

MỤC CHUẨN
Appearance N.A Colorless or light yellow liquid
Assay Wt% ≥99.70
Moisture Wt% Toán 0.3
Chloride(Cl) Wt% Toán 0.0005
Proportion(20℃) g/cm3 1.34±0.02

Ứng dụng

EDOT is mainly used to synthesize conductive polymer PEDT, which is widely used in modern electronics industry. Used as reducing agent in the synthesis of gold nanoparticles; The starting material of palladium-catalyzed arylation reaction; It is used for the synthesis of coupled polymers and co-polymers, and is used for the synthesis of conductive polymers PEDT.

Gói

25/trống hay 200 kg/trống
34 Ethylenedioxythiophene CAS 126213 50 1 EDOT pack

Đồng nghĩa

EDOT;EDT;3,4-ETHYLENEDIOXOTHIOPHENE;3,4-Ethylenedioxythiophene(EDOT);3,4-ethylen3dioxythiophene;3,4-ETHYLENEDIOXYTHIOPHE;PEDOTPowder;3,4-Ethylenedioxythiophene 126213-50-1

3,4-Ethylenedioxythiophene EDOT CAS 126213-50-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế