CAS:15629-92-2
Molecular Formula:C27H26Cl2NiP2
Molecular Weight:542.04
EINECS:605-052-3
Synonyms:NiCl2(DPPP)NiCl2(DPPP); 1.3-Bis(dipheny phosphine) propane nickel(II)chloride; DICHLORO[1,3-BIS-(DIPHENYLPHOSPHINO)PROPANE] NICKE; NICL2(DPPP)/ 1,3-BIS(DIPHENY PHOSPHINE) PROPANE; NICKEL(II)CHLORIDE; 1,3-Bis(diphenyl phosphine)propane nickel(II)dichloride; 1,3-Bis-(diphenylphosphino)-propane nickel chloride
những gì là của Thuốc(1,3-bis(diphenylphosphino)propen)nickel với CAS 15629-92-2?
Thuốc[bis(1,3-diphenylphosphino)propen]nickel(I), được dùng như một chất xúc tác hiệu quả cho ấn độ khớp nối và Suzuki phản ứng. Nó cũng xúc tác khác phản ứng để chuyển đổi enol ete, dithioacetals và sulfide vinyl để lượng hóa. Hơn nữa, nó được dùng như một chất xúc tác cho việc chuẩn bị của khối-copolythiophenes và rắn akrotiri polycondensation.
-
Đặc điểm kỹ thuật
Đóng gói
Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.
Đồng nghĩa
NiCl2(DPPP)NiCl2(DPPP); 1.3-Bis(dipheny phosphine) propane nickel(II)chloride; DICHLORO[1,3-BIS-(DIPHENYLPHOSPHINO)PROPANE] NICKE; NICL2(DPPP)/ 1,3-BIS(DIPHENY PHOSPHINE) PROPANE; NICKEL(II)CHLORIDE; 1,3-Bis(diphenyl phosphine)propane nickel(II)dichloride; 1,3-Bis-(diphenylphosphino)-propane nickel chloride