卡斯: đường 8006-44-8
Độ tinh khiết:99%
PHÂN:232-347-0
同义词: đường 小烛树蜡 trội小烛树蜡,天然 trộiFEMA3479 trội大戟蜡 trội安德利拉蜡 trội小烛树蜡 trội小烛树蜡(250 mg) trội小烛树树脂
什么是小烛树蜡?
黄棕色不透明至半透明硬蜡块或粉末 ơn.相对密度约0.983,熔点67~68 có thể,碘值37,折射率1.4555 ơn.易溶于氯仿 lò 热石油醚 lò 甲苯和碱,微溶于乙醇,不溶于水 ơn.
Đặc điểm kỹ thuật
Mục | Chuẩn | Quả |
熔点 (có thể) | 69-73 | 72 |
酸值(mg KOH/g) | 12-22 | 21.01 |
酯值(mg KOH/g) | 31-43 | 36.95 |
皂化度(mg KOH/g) | 43-63 | 57.96 |
Màu sắc | 黄色的 | Vượt qua |
针入度(ngựa)
典型值 |
0-2 | Vượt qua |
Ứng dụng
Trang 1, 化妆品行业: đường 利用其耐温度变化能力强 lò 收缩率小 lò 防潮性能优越等特点,广泛应用于口红 lò 发蜡等产品 trội
2 lò 食品工业: đường 用作口香糖软化剂和糖果 lò 巧克力等的防潮增白剂 trội
Công 3, 其他行业: đường 还广泛用于颜料 lò 医药 lò 电器 lò 书写纸 lò 皮革光亮剂 lò 粘合剂 lò 铅笔 lò 蜡笔等 ơn.
Đóng gói
固体: đường 1kg lò 25, lò 20kg lò 10 kg, lò 5kg纸板桶 lò PP袋 lò 牛皮纸袋 lò 1kg lò 500 g lò 200 quan, 100g lò 50g lò 20g铝箔袋 ơn.Sống 可根据客户要求制作包装 thiết sống