CALCIUM PYROPHOSPHATE với CAS 35405-51-7

CAS:35405-51-7
Molecular Formula:Ca2O7P2
Molecular Weight:254.1
EINECS:232-221-5
Synonyms:CPP; CALCIUM DIPHOSPHATE; CALCIUM PYROPHOSPHATE; CALCIUM PHOSPHATE (PYRO)

CAS: 35405-51-7
Độ tinh khiết: 99%
CALCIUM PYROPHOSPHATE với CAS 35405-51-7
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

what is of  CALCIUM PYROPHOSPHATE with CAS 35405-51-7?

Abrasive; fertilizer; feed supplement; in dentifrices, ceramic ware, china, glass, phosphors.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục

Chuẩn

Kết Quả Kiểm Tra
Nhận dạng A. H-MRI:phù hợp với cấu trúc Phù hợp
B. LC-MS:phù hợp với cấu trúc Phù hợp
C. tầm quang phổ của mẫu nên giống hệt với tài liệu tham khảo tiêu chuẩn. Phù hợp
D. HPLC-CHIA-MS

Sự duy trì của các đỉnh điểm trong sự sắc của các thử Nghiệm chuẩn bị tương ứng với sự sắc của các tiêu Chuẩn, chuẩn bị, như đạt được trong cuộc thử Nghiệm.

Phù hợp
Mất trên làm khô Toán 2.0% 0.19%
Kim loại nặng Toán 10 phần triệu <10ppm
Nước Toán 1.0% 0.1%
Sulphated ash Toán 0.5% xác định trên 1.0 g. 0.009%
Dư trên lửa Toán 0.1% 0.03%
Liên quan Substances Không xác định tạp chất: cho mỗi tạp chất toán 0.10% <0.10%

Ứng dụng

Abrasive; fertilizer; feed supplement; in dentifrices, ceramic ware, china, glass, phosphors.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

CALCIUM PYROPHOSPHATE-package

Đồng nghĩa

CPP; CALCIUM DIPHOSPHATE; CALCIUM PYROPHOSPHATE; CALCIUM PHOSPHATE (PYRO)

CALCIUM PYROPHOSPHATE với CAS 35405-51-7
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế