CALCIUM ACETATE MONOHYDRAT với CAS 5743-26-0

CAS:5743-26-0
Molecular Formula:C4H8CaO5
Molecular Weight:176.18
EINECS:611-528-1
Synonyms:calciumdiacetatemonohydrate; ACETIC ACID, CALCIUM SALT HYDRATE; CALCIUM ACETATE H2O; CALCIUM ACETATE, HEMIHYDRATE; CALCIUM ACETATE HYDRATE; CALCIUM ACETATE, HYDRATED; CALCIUM ACETATE MONOHYDRATE; CALCIUM ACETATE N-HYDRATE

CAS: 5743-26-0
HÌNH C4H6CaO4
Độ tinh khiết: 99%
CALCIUM ACETATE MONOHYDRAT với CAS 5743-26-0
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

what is of  CALCIUM ACETATE MONOHYDRATE with CAS 5743-26-0?

The monohydrate of calcium acetate.

Đặc điểm kỹ thuật

Tên Sản Phẩm Calcium acetate monohydrate
Sự xuất hiện Bột trắng
độ tinh khiết 99%
CAS 5743-26-0
mật độ 1.5
PH pH(50g/l, 25℃) : 6.5~8.5

Ứng dụng

Calcium acetate monohydrate is used to precipitate oxalates in solution. It is used to control the phosphate levels in blood, thereby controlling the bone problems. It is also involved in the neutralization of fluoride in water. Further, it is used as a food additive mainly in candy products. In addition to this, it serves as a stabilizer, buffer and sequestrant.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

CALCIUM ACETATE MONOHYDRATE  -PACKing

Đồng nghĩa

calciumdiacetatemonohydrate; ACETIC ACID, CALCIUM SALT HYDRATE; CALCIUM ACETATE H2O; CALCIUM ACETATE, HEMIHYDRATE; CALCIUM ACETATE HYDRATE; CALCIUM ACETATE, HYDRATED; CALCIUM ACETATE MONOHYDRATE; CALCIUM ACETATE N-HYDRATE

CALCIUM ACETATE MONOHYDRAT với CAS 5743-26-0
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế