AntimonyPotassiumTartrate CAS 16039-64-8

CAS: 16039-64-8
Molecular Formula: C4H4KO7Sb.(1/2)H2O
Molecular Weight: 333.93
EINECS: NA

Synonyms: pot. antimony(iii)oxide tartrate hemi-hydrate; Potassium antimony 2,3-hydroxy-2,3-butandioate (R-R*,R*) (on converstion to antimony); Bi[(+)-tartrato]diantimonate () dipotassium trihydrate; Tartar emetic; Potassium antimony tartrate; Antimony potassium tartrate; POTASSIUM ANTIMONY ; TARTRATE USP/EP/BP; Potassium antimony oxide tartrate; Potassium antimony oxy tartrate hemihydrate

AntimonyPotassiumTartrate CAS 16039-64-8
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Bạn cần phải đồng ý với các điều khoản để tiến hành

What is AntimonyPotassiumTartrate with CAS 16039-64-8?

L-Đích kali ngỏ được sử dụng là màu dùng cho nhuộm bông vải với kiềm thuốc nhuộm. Sau khi nhuộm với acid thuốc nhuộm và đối xử với sản phẩm này, bền để rửa và giặt của vải có thể được cải thiện. Nó cũng có thể được sử dụng như da màu dùng.

Đặc điểm kỹ thuật

Kiểm TRA Kỹ THUẬT
Sự xuất hiện Không màu giấy tinh hay trắng tinh bột
Nội dung(%) 98min
PH 3.5-4.5
Dẫn(Pb)(%) 0.002 max
Mất trên khô(105 có thể)(%) 2.7 max

Ứng dụng

L-Đích kali ngỏ được sử dụng là màu dùng cho nhuộm bông vải với kiềm thuốc nhuộm. Sau khi nhuộm với acid thuốc nhuộm và đối xử với sản phẩm này, bền để rửa và giặt của vải có thể được cải thiện. Nó cũng có thể được sử dụng như da màu dùng.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

AntimonyPotassiumTartrate CAS 16039-64-8 package

AntimonyPotassiumTartrate CAS 16039-64-8
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Bạn cần phải đồng ý với các điều khoản để tiến hành

Bạn cũng có thể như thế