Đích kali ngỏ với CAS 11071-15-1

CAS:11071-15-1
Molecular Formula:C8H4KO12Sb2-
Molecular Weight:574.73
EINECS:234-293-3
Synonyms:BIS[(+)TARTRATE]DIANTIMONATE(+3)DIPOTASSIUM TRIHYDRATE; ANTIMONY(+3)POTASSIUM TARTRATE SESQUIHYDRATE; ANTIMONYL POTASSIUM TARTRATE; ANTIMONYL POTASSIUM TARTRATE SESQUIHYDRATE; ANTIMONY POTASSIUM TARTRATE HYDRATE

CAS: 11071-15-1
HÌNH C8H4O12Sb2.2K
Độ tinh khiết: 99%
Đích kali ngỏ với CAS 11071-15-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

what is of  Antimony potassium tartrate with CAS 11071-15-1?

L-Antimony potassium tartrate is a colorless transparent crystal or white powder. The relative density is 2.607 α] D20 is 141 °. It will slowly weather in the air. Lost crystalline water at 100 ℃. Dissolve in water and glycerol. Insoluble in alcohol. The aqueous solution is weakly alkaline. Encountering tannic acid produces a white precipitate.

Đặc điểm kỹ thuật

Kiểm TRA Kỹ THUẬT
Sự xuất hiện Không màu giấy tinh hay trắng tinh bột
Nội dung(%) 98min
PH 3.5-4.5
Dẫn(Pb)(%) 0.002 max
Mất trên khô(105 có thể)(%) 2.7 max

Ứng dụng

Antimony potassium tartrate is used as a catalyst in phosphate analysis.

Đóng gói

25kgs/trống,9tons/20 ' container

Antimony potassium tartrate pack

Đồng nghĩa

BIS[(+)TARTRATE]DIANTIMONATE(+3)DIPOTASSIUM TRIHYDRATE; ANTIMONY(+3)POTASSIUM TARTRATE SESQUIHYDRATE; ANTIMONYL POTASSIUM TARTRATE; ANTIMONYL POTASSIUM TARTRATE SESQUIHYDRATE; ANTIMONY POTASSIUM TARTRATE HYDRATE

Đích kali ngỏ với CAS 11071-15-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế