allyl chloride with CAS 107-05-1

CAS:107-05-1
Molecular Formula:C3H5Cl
Trọng Lượng Của Phân Tử:76.52
EINECS:203-457-6
Synonyms:2-propenylchloride; 3-chloro-1-propen; 3-Chloro-1-propylene; 3-Chloroprene;3-chloro-prop-1-ene; 3-chloro-propen; 3-chloropropene (allyl chloride); 3-chloropropene(allylchloride); 3-Chloropropene-1; 3-Chlorpropen; chlorured’allyle

CAS: 107-05-1
HÌNH C3H5Cl
Độ tinh khiết: 99%
allyl chloride with CAS 107-05-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

những gì là của allylchloride với CAS 107-05-1?

Rõ ràng chất lỏng với một khó chịu mùi hăng. Flash điểm 20 độ F. điểm Sôi 113°F. nhẹ hơn nước (là 7,8 lb / gal) và hòa tan trong nước. Do đó nổi trên mặt nước. Hơi kích thích làn da và đôi mắt nhầy. Hơi nặng hơn không khí. Lâu tiếp xúc với nồng độ thấp, hay tiếp xúc ngắn để nồng độ cao có thể có tác hại cho sức khỏe từ hít hay da hấp thụ.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục Đặc điểm kỹ thuật
Thể Trạng: Chất lỏng
Màu: clear, colorless
Odor: Pungent odor.
Autoignition Temperature: 485 deg C ( 905.00 deg F)
Flash Điểm: -31.6 deg C ( -24.88 deg F)
Explosion Limits, lower: 2.9
Explosion Limits, upper: 11.2
Specific Gravity/Density: 0.94
Nội dung: 98%min
Water content: Còn 0,01%max

Ứng dụng

Manufacture of epichlorohydrin, epoxy resin, glycerin pesticides, and sodium allyl sulfonate

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

allyl chloride-pack

Đồng nghĩa

2-propenylchloride; 3-chloro-1-propen; 3-Chloro-1-propylene; 3-Chloroprene;3-chloro-prop-1-ene; 3-chloro-propen; 3-chloropropene (allyl chloride); 3-chloropropene(allylchloride); 3-Chloropropene-1; 3-Chlorpropen; chlorured’allyle

allyl chloride with CAS 107-05-1
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế