4-Aminohippuric acid CAS 61-78-9

CAS:61-78-9
Molecular Formula:C9H10N2O3
Molecular Weight:194.19
EINECS:200-518-9

Synonyms:4-AMINOBENZOYL GLYCINE; 4-AMINOHIPPURIC ACID; 2-[4-AMINOPHENYLCARBOXYAMINO]-ACETIC ACID; LABOTEST-BB LT00053657; MIXTURE NO 6-POLYNUCLEAR AROMATIC; HYDROCARBONS; N-4-AMINOHIPPURIC ACID; N-(4-AMINOBENZOYL)AMINOACETIC ACID; N-(4-AMINOBENZOYL)GLYCINE; N-(P-AMINOBENZOYL)-AMINOACETIC ACID; N-[P-AMINOBENZOYL]GLYCINE;POLYNUCLEAR AROMATIC HYDROCARBONS

4-Aminohippuric acid CAS 61-78-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

What is 4-Aminohippuric acid CAS 61-78-9?

4-Aminohippuric acid is a gray white to light gray crystalline powder, which is a diagnostic agent used for kidney testing and in the determination of renal plasma flow.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục Đặc điểm kỹ thuật
Sôi 330.62°C (rough estimate)
Mật độ 1.356
Điểm nóng chảy 199-200 °C (dec.)(lit.)
pKa pKa 3.8 (Uncertain)
PH 3.0-3.5 (20g/l, H2O, 20℃)
Điều kiện lưu trữ Cửa hàng dưới 30 độ C.

Ứng dụng

4-Aminohippuric acid is used as an intermediate in organic synthesis. Biochemical research. Renal function diagnostic agent. 4-Aminohippuric acid can also be applied in luminescent materials and pharmaceuticals

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

4-Aminohippuric acid CAS 61-78-9-Pack-3

4-Aminohippuric acid CAS 61-78-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế