TRIETHANOLAMINE SALICYLATE với CAS 2174-16-5

CAS:2174-16-5
Công Thức phân tử:C13H21NO6
Trọng Lượng Của Phân Tử:287.31
Xuất Hiện:Lỏng
PHÂN:218-531-3
Đồng nghĩa:Benzoicacid,2-hydroxy,compd.with2,2',2"-nitrilotris[ethanol]; TROLAMINESALICYLATE; SALICYLICACID,COMPOUNDWITHTRIETHANOL-AMINE,75WT%SOLNIN1,2-PROPANEDIOL; Benzoicacid,2-hydroxy,compd.with2,2',2"-nitriltris[ethanol](1:1); salicylicacid,compoundwithtriethanolaminesolution;

CAS: 2174-16-5
HÌNH C13H21NO6
Độ tinh khiết: 99%
TRIETHANOLAMINE SALICYLATE với CAS 2174-16-5
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

What is TRIETHANOLAMINE SALICYLATE with CAS 2174-16-5

TRIETHANOLAMINE SALICYLATE is a chemical with CAS number 2174-16-5. It is an organic compound with specific physical and chemical properties.
Mục
Chuẩn
Kết Quả Kiểm Tra
 
 
 
 

Nhận dạng

A. H-MRI:phù hợp với cấu trúc
Phù hợp
B. LC-MS:phù hợp với cấu trúc
Phù hợp
C. tầm quang phổ của mẫu nên giống hệt với tài liệu tham khảo tiêu chuẩn.
Phù hợp
D. HPLC-CHIA-MS
Sự duy trì của các đỉnh điểm trong sự sắc của các thử Nghiệm chuẩn bị tương ứng với điều đó trong những bộ
Tiêu chuẩn, chuẩn bị, như thu được trong thử Nghiệm.
 
 
Phù hợp
Kim loại nặng
Toán 10 phần triệu
<10ppm
Nước
Toán 1.0%
0.1%
Sulphated ash
Toán 0.5% xác định trên 1.0 g.
0.009%

Ứng dụng 

TriethanolaMine salicylate có thể được dùng làm trung gian trong các sản xuất bề mặt của đại lý hoạt động dệt đặc sản, sáp, đánh bóng, cỏ, dầu khí chất khử nhũ tương nhà vệ sinh hoá, xi măng phụ cắt dầu.

Đóng gói

200 kg trống hay yêu cầu của khách hàng.

packing 11

TRIETHANOLAMINE SALICYLATE với CAS 2174-16-5
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế