CAS:614-45-9
Molecular Formula:C11H14O3
Molecular Weight:194.23
EINECS:210-382-2
Synonyms:T-BUTYL PERBENZOATE; T-BUTYL PEROXYBENZOATE; TBPB; P-TERT-BUTYL PERBENZOATE; PEROXYBENZOIC ACID TERT-BUTYL ESTER; PERBENZOIC ACID TERT-BUTYL ESTER; VAROX TBPB; VAROX TBPB-50; TRIGONOX(R) C
những gì là của TBPB với CAS 614-45-9?
tert-Ngầm peroxybenzoate đã làm việc như trùng hợp, và qua chất xúc tác. Nó cũng đã làm việc như người khởi xướng trong ?ghép của 2,2,6,6-tetramethyl-1-piperidinyloxy (TIẾN độ)-4-oxyacetamido-(3 propyltriethoxysilane) để poly(chiếm đồng octene và chuẩn bị bảo giác nhiều(xyclohexyl methacrylate) màng mỏng qua bắt đầu lắng đọng hơi hóa chất.
Đặc điểm kỹ thuật
Đóng gói
Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.
Đồng nghĩa
T-BUTYL PERBENZOATE; T-BUTYL PEROXYBENZOATE; TBPB; P-TERT-BUTYL PERBENZOATE; PEROXYBENZOIC ACID TERT-BUTYL ESTER; PERBENZOIC ACID TERT-BUTYL ESTER; VAROX TBPB; VAROX TBPB-50; TRIGONOX(R) C