R-Napthylethylamine với CAS 3886-70-2

CAS:3886-70-2
Molecular Formula:C12H13N
Molecular Weight:171.24
EINECS:223-425-5
Synonyms:(R) 1-(1-NAPTHYL)ETHYLAMINE; (R)-(+)-1-(1-NAPHTHYL)ETHYLAMINE; (R)-1-(1-NAPHTHYL)ETHYLAMINE; (R)-1-(NAPHTHALEN-1-YL)ETHANAMINE; (R)-(+)-1-(NAPHTHYL)ETHYLAMINE; (R)-(+)-A-(1-NAPHTHYL)ETHYLAMINE

CAS: 3886-70-2
Độ tinh khiết: 99%
R-Napthylethylamine với CAS 3886-70-2
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

1.Quick details of  R-Napthylethylamine with CAS 3886-70-2

(R) – (+) -1- (1-Naphthyl) ethylamine is a light yellow to brown transparent liquid, stable at room temperature and pressure, and sensitive to air; Insoluble in acids, oxidants, anhydrides, chloroformate esters, and acyl chlorides. Intermediate of the drug cinacalcet, which is used to treat secondary hyperparathyroidism in patients with chronic kidney disease (CKD) undergoing dialysis and to treat hypercalcemia in patients with parathyroid cancer; Sina Kase intermediate.

2.Mô tả của R-Napthylethylamine với CAS 3886-70-2

Mục

Chuẩn

Kết Quả Kiểm Tra
Nhận dạng A. H-MRI:phù hợp với cấu trúc Phù hợp
B. LC-MS:phù hợp với cấu trúc Phù hợp
C. tầm quang phổ của mẫu nên giống hệt với tài liệu tham khảo tiêu chuẩn. Phù hợp
D. HPLC-CHIA-MS

Sự duy trì của các đỉnh điểm trong sự sắc của các thử Nghiệm chuẩn bị tương ứng với sự sắc của các tiêu Chuẩn, chuẩn bị, như đạt được trong cuộc thử Nghiệm.

Phù hợp
Mất trên làm khô Toán 2.0% 0.19%
Kim loại nặng Toán 10 phần triệu <10ppm
Nước Toán 1.0% 0.1%
Sulphated ash Toán 0.5% xác định trên 1.0 g. 0.009%
Dư trên lửa Toán 0.1% 0.03%
Liên Quan Chất Không xác định tạp chất: cho mỗi tạp chất toán 0.10% <0.10%
Tổng Tạp Chất Toán 0.5% 0.18%
Độ tinh khiết Ít 99.0% 99.7%
Xét nghiệm 99.0%~101.0% (chất khan). 99.8%
Lưu trữ Preserve in well-closed, light-resistant and airtight containers. Phù hợp

3.Ứng dụng

(R)-(+)-1-(1-Naphthyl)ethylamine is used in chiral synthesis in organic reactions including the synthesis of β-amino acids and the enantioselective of ketones to nitroolefins.

4.Đóng gói

Usually packed in 25kg/drum,and also can be do customized package

(R)-(+)-1-(1-Naphthyl)ethylamine-pack

5.Synonyms

(R) 1-(1-NAPTHYL)ETHYLAMINE; (R)-(+)-1-(1-NAPHTHYL)ETHYLAMINE; (R)-1-(1-NAPHTHYL)ETHYLAMINE; (R)-1-(NAPHTHALEN-1-YL)ETHANAMINE; (R)-(+)-1-(NAPHTHYL)ETHYLAMINE; (R)-(+)-A-(1-NAPHTHYL)ETHYLAMINE

R-Napthylethylamine với CAS 3886-70-2
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế