(R)-(+)-1-BỘC-3-AMINOPYRROLIDINE với CAS 147081-49-0

CAS:147081-49-0
Molecular Formula:C9H18N2O2
Molecular Weight:186.25
PHÂN:NA
Synonyms:1-Boc-3-(R )-aminopyrrolidine; (R)-3-Amino-1-Boc-pyrroli…; (3R)-3-Aminopyrrolidine, N1-BOC protected; 1-PYRROLIDINECARBOXYLIC ACID, 3-AMINO-, 1,1-DIMETHYLETHYL ESTER, (3R); 3-AMINO-PYRROLIDINE-1-CARBOXYLIC ACID TERT-BUTYL ESTER, (R)

CAS: 147081-49-0
Độ tinh khiết: 99%
(R)-(+)-1-BỘC-3-AMINOPYRROLIDINE với CAS 147081-49-0
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

1.Nhanh chi tiết của (R)-(+)-1-BỘC-3-AMINOPYRROLIDINE với CAS 147081-49-0

3-aminopyrrolidine and its derivatives are transparent light yellow liquids, which are widely used in the synthesis of pesticides and pharmaceuticals as important fine chemical intermediates. Among them, (R) -1-Boc-3-aminopyrrolidine, as an important intermediate in the synthesis of the fifth generation cephalosporin antibiotic cefoperazone, has good market prospects.

2.Description of (R)-(+)-1-BOC-3-AMINOPYRROLIDINE with CAS 147081-49-0

CAS.
4584-49-0
Tên Khác
2-Dimethylaminoisopropyl clorua tác
CUT
C5H13Cl2N
PHÂN Không.
224-971-7
Loại
Hữu cơ trung gian
Độ tinh khiết
99%
Số
4584-49-0
Ứng dụng
Hóa chất/Nghiên cứu sử dụng
Sự xuất hiện
Bột Trắng

3.Ứng dụng

R)-(+)-1-Bộc-3-aminopyrrolidine có thể được sử dụng để chuẩn bị:
•Descarboxamide tương tự và Na-phòng thí nghiệm có chứa chất của 4-N-(Bắc-nitro-L-argininyl)-trans-4-amin-L-proline chủ.
•Histamine 3 (H3) kháng thụ thể chứa pyrrolidin-3-il-N-methylbenzamide nưa.

4.Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

(R)-(+)-1-Boc-3-aminopyrrolidine-pack

5.Synonyms

1-Boc-3-(R )-aminopyrrolidine; (R)-3-Amino-1-Boc-pyrroli…; (3R)-3-Aminopyrrolidine, N1-BOC protected; 1-PYRROLIDINECARBOXYLIC ACID, 3-AMINO-, 1,1-DIMETHYLETHYL ESTER, (3R); 3-AMINO-PYRROLIDINE-1-CARBOXYLIC ACID TERT-BUTYL ESTER, (R); (R)-TERT-BUTYL 3-AMINOPYRROLIDINE-1-CARBOXYLATE; (R)-(+)-N-BOC-3-AMINOPYRROLIDINE; (R)-(+)-N-tert-Butoxycarbonyl-3-aminopyrroli

(R)-(+)-1-BỘC-3-AMINOPYRROLIDINE với CAS 147081-49-0
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế