CAS:147081-49-0
Molecular Formula:C9H18N2O2
Molecular Weight:186.25
PHÂN:NA
Synonyms:1-Boc-3-(R )-aminopyrrolidine; (R)-3-Amino-1-Boc-pyrroli…; (3R)-3-Aminopyrrolidine, N1-BOC protected; 1-PYRROLIDINECARBOXYLIC ACID, 3-AMINO-, 1,1-DIMETHYLETHYL ESTER, (3R); 3-AMINO-PYRROLIDINE-1-CARBOXYLIC ACID TERT-BUTYL ESTER, (R)
3.Ứng dụng
R)-(+)-1-Bộc-3-aminopyrrolidine có thể được sử dụng để chuẩn bị:
•Descarboxamide tương tự và Na-phòng thí nghiệm có chứa chất của 4-N-(Bắc-nitro-L-argininyl)-trans-4-amin-L-proline chủ.
•Histamine 3 (H3) kháng thụ thể chứa pyrrolidin-3-il-N-methylbenzamide nưa.
4.Đóng gói
Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.
5.Synonyms
1-Boc-3-(R )-aminopyrrolidine; (R)-3-Amino-1-Boc-pyrroli…; (3R)-3-Aminopyrrolidine, N1-BOC protected; 1-PYRROLIDINECARBOXYLIC ACID, 3-AMINO-, 1,1-DIMETHYLETHYL ESTER, (3R); 3-AMINO-PYRROLIDINE-1-CARBOXYLIC ACID TERT-BUTYL ESTER, (R); (R)-TERT-BUTYL 3-AMINOPYRROLIDINE-1-CARBOXYLATE; (R)-(+)-N-BOC-3-AMINOPYRROLIDINE; (R)-(+)-N-tert-Butoxycarbonyl-3-aminopyrroli