Palladiumdiacetate với CAS 3375-31-3

CAS:3375-31-3
Molecular Formula:Pd(OCOCH3)2
Molecular Weight:226.52
EINECS:222-164-4
Synonyms:ACETIC ACID PALLADIUM(II) SALT; PALLADIUM ACETATE; PALLADIUM(+2)ACETATE; PALLADIUM DIACETATE; PALLADIUM(II) ACETATE; PALLADIUM(II) ACETATE IN IONIC LIQUID ON SILICA; Pd(OAC)2 (=Palladium Acetate); PALLADIUM (II) ACETATE, TRIM

CAS: 3375-31-3
Độ tinh khiết: 99%
Palladiumdiacetate với CAS 3375-31-3
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

what is of  Palladiumdiacetate with CAS 3375-31-3?

Palladium(II) acetate is a homogenous oxidation catalyst. It participates in the activation of alkenic and aromatic compounds towards oxidative inter- and intramolecular nucleophilic reactions. Crystals of palladium(II) acetate have a trimeric structure, having symmetry D3h.

Đặc điểm kỹ thuật

Tên sản phẩm
Palladium (II) Acetate
Từ đồng
Palladium (II) Acetate
Sự xuất hiện
Red-brown
Công thức phân tử
C4H6O4Pd
Cas.
3375-31-3
Xét nghiệm
98%

Ứng dụng

Palladium (II) Acetate Trimer is used in Suzuki-Miyaura cross-coupling reactions. It also serves to catalyze the chemoselective reduction of nitroarenes.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

Palladiumdiacetate with  CAS 3375-31-3 pack

Đồng nghĩa

ACETIC ACID PALLADIUM(II) SALT; PALLADIUM ACETATE; PALLADIUM(+2)ACETATE; PALLADIUM DIACETATE; PALLADIUM(II) ACETATE; PALLADIUM(II) ACETATE IN IONIC LIQUID ON SILICA; Pd(OAC)2 (=Palladium Acetate); PALLADIUM (II) ACETATE, TRIM

Palladiumdiacetate với CAS 3375-31-3
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế