N-PROPYLAMINEHYDROCHLORIDE với CAS 556-53-6

CAS:556-53-6
Molecular Formula:C3H10ClN
Molecular Weight:95.57
EINECS:209-129-9
Synonyms:1-Propanamine,hydrochloride (1:1); 1-AMINOPROPANE HYDROCHLORIDE; MONOPROPYLAMINE HYDROCHLORIDE; N-PROPYLAMINE HCL; N-PROPYLAMINE HYDROCHLORIDE; PROPYLAMINE HYDROCHLORIDE; PROPYLAMMONIUM CHLORIDE; 1-propanamine,hydrochloride

CAS: 556-53-6
Độ tinh khiết: 99%
N-PROPYLAMINEHYDROCHLORIDE với CAS 556-53-6
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

what is of  N-PROPYLAMINEHYDROCHLORIDE with CAS 556-53-6?

Propylamine hydrochloride was used to study the liquid chromatographic behavior of potassium-sparing and loop diuretics.

Đặc điểm kỹ thuật

Tên Sản Phẩm N-Acetyl L-Tyrosine CAS NO 537-55-3
CAS 537-55-3
CUT C11H13NO4
CHERRY, 223.23
PHÂN 208-671-3
Điểm nóng chảy 149-152 °C
Mật độ 1.2446

Ứng dụng

Propylamine hydrochloride was used to study the liquid chromatographic behavior of potassium-sparing and loop diuretics.Propylamine hydrochloride was used to study the liquid chromatographic behavior of potassium-sparing and loop diuretics.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

N-PROPYLAMINEHYDROCHLORIDE with CAS 556-53-6 pack

Đồng nghĩa

1-Propanamine,hydrochloride (1:1); 1-AMINOPROPANE HYDROCHLORIDE; MONOPROPYLAMINE HYDROCHLORIDE; N-PROPYLAMINE HCL; N-PROPYLAMINE HYDROCHLORIDE; PROPYLAMINE HYDROCHLORIDE; PROPYLAMMONIUM CHLORIDE; 1-propanamine,hydrochloride

N-PROPYLAMINEHYDROCHLORIDE với CAS 556-53-6
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế