CAS :6342-56-9
Công thức phân tử :C5H10O3
Trọng lượng của phân tử :118.13
PHÂN số:228-735-4
Đồng nghĩa:C hợp chất hữu cơ dimethyl như; C hợp chất hữu cơ DIMETHYL NHƯ; PYRUVALDEHYDE DIMETHYLACETAL;
Những gì là của Methylglyoxal 1,1-Dimethyl Như CAS 6342-56-9?
1,1-Dimethoxyacetone CAS No. 6342-56-9, other name pyruvic aldehyde dimethyl acetal. anhydrous transparent or light yellow liquid at normal temperature and pressure, its chemical properties are relatively stable, but the acetal unit in the molecular structure is easy to hydrolyze under the action of acidic aqueous solution.
Kỹ thuật
CAS | 6342-56-9 |
Điểm nóng chảy | -57 ° C |
Sôi | 143-147 ° C (sáng.) |
Mật độ | 0.976 g/mL ở 25 ° C (sáng.) |
Hơi áp lực | 11hPa tại 20 phút |
Chiết | n20/D 1.398 (sáng.) |
Hình thức | Chất lỏng |
Điều kiện lưu trữ | Giữ trong bóng tối nơi,Trơ bầu khí quyển,nhiệt độ Phòng |
Ứng dụng
Methylglyoxal 1,1-dimethylacetate có thể được dùng như một người trung gian hữu cơ tổng hợp và dược phẩm chất hóa học, để chuẩn bị thuốc chống ung thư phân tử và phân bào ức chế. Ngoài ra, 1,1-dimethoxyacetone cũng có thể được sử dụng cho việc chuẩn bị của vitamin bổ sung vỏ.
Đóng gói
200kgs/trống, 16tons/20 ' container
250kgs/trống,20tons/20 ' container
1250kgs/đi bất cứ lúc nào 20tons/20 ' container
Tên khác
PYRUVALDEHYDE 1,1-DIMETHYL NHƯ; PYRUVALDEHYDE-1-DIMETHYL NHƯ; Methylglyoxal dimethyl như~Pyruvaldehyde dimethyl như; C hợp chất hữu cơ DIMETHYL NHƯ, 97+%; C hợp chất hữu cơ DIMETHYL NHƯ 98%; C hợp chất hữu cơ DIMETHYL NHƯ(TRUNG gian CỦA B-VỎ)