CAS:1344-43-0
Công Thức Phân Tử:MnO
Trọng Lượng Của Phân Tử:70.94
PHÂN:215-695-8
Đồng nghĩa:casselgreen; ci77726; manganesegreen; manganesemonooxide; manganeseoxide(mno); Mangan Monooxide (MNO); MANGAN (I) ÔXÍT; MANGAN KHÍ; MANGAN(+2)ÔXÍT
MANGAN (I) ÔXÍT xuất hiện như một bãi cỏ xanh hay màu xanh xám khối tinh thể bột hay diện pha lê. Tương đối mật là 5.43~5 giờ 46. Điểm nóng chảy 1650 có thể. Tại 3400 có thể, nó phân ly và thăng hoa. Không hòa tan trong nước, hòa tan trong acid và amoni clorua.
Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
refractivity | 2.16 |
Mật độ | 5.45 g/mL ở 25 °C(sáng.) |
Điểm nóng chảy | 1650°C |
tỷ lệ | 5.43 đến 5 giờ 46 |
crystal hệ thống | Khối lập phương |
hòa tan | Không tan |
MANGAN (I) ÔXÍT được dùng như một ăn phụ, yếu tố, phân bón nam to nam nguyên vật liệu, sơn và sơn chất etc. Nó cũng được sử dụng trong dược phẩm, nấu chảy, hàn, vải giảm in và nhuộm kính màu, dầu tẩy trắng, gốm lò ngành công nghiệp, và khô pin sản xuất.
Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.