MAGIÊ ETHOXIDE với CAS 2414-98-4

CAS:2414-98-4
Molecular Formula:C4H10MgO2
Molecular Weight:114.43
EINECS:219-323-5
Synonyms:Ethanol,magnesiumsalt; MAGNESIUM ETHOXIDE; MAGNESIUM ETHYLATE; MAGNESIUM DIETHOXIDE; magnesium ethanolate; MAGNESIUM ETHOXIDE MG(C2H5O)2; MAGNESIUM ETHYLATE 98%; M**Magnesium ethylate; Magnesiumethoxide,Mg21-22%

CAS: 2414-98-4
Độ tinh khiết: 99%
MAGIÊ ETHOXIDE với CAS 2414-98-4
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

what is of  MAGNESIUM ETHOXIDE with CAS 2414-98-4?

Magnesium ethoxide is used as olefin polymerization catalyst carrier for polypropylene, polyethylene and precision ceramic materials.

Đặc điểm kỹ thuật

Điểm nóng chảy 270°C
mật độ 1,01 g/cm3
Fp >43°C
nhiệt độ lưu trữ. Cửa hàng dưới 30 độ C.
hình thức Bột
màu sắc White to slightly gray
Cụ Thể Trọng Lực 1.01
Hòa Tan Trong Nước Không hòa tan trong nước.
Nhạy cảm Không Khí Ẩm Nhạy Cảm
Thủy Phân Nhạy Cảm 7: phản ứng chậm với độ ẩm nước

Ứng dụng

Magnesium ethoxide is used as olefin polymerization catalyst carrier for polypropylene, polyethylene and precision ceramic materials.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

 MAGNESIUM ETHOXIDE with CAS 2414-98-4 pack

Đồng nghĩa

Ethanol,magnesiumsalt; MAGNESIUM ETHOXIDE; MAGNESIUM ETHYLATE; MAGNESIUM DIETHOXIDE; magnesium ethanolate; MAGNESIUM ETHOXIDE MG(C2H5O)2; MAGNESIUM ETHYLATE 98%; M**Magnesium ethylate; Magnesiumethoxide,Mg21-22%

MAGIÊ ETHOXIDE với CAS 2414-98-4
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế