Linalylacetate với CAS 115-95-7

CAS:115-95-7
Molecular Formula:C12H20O2
Molecular Weight:196.29
EINECS:204-116-4
Synonyms:FEMA 2636; LAVANDEX(R); LINALYL ACETATE; LINALYL ACETATE EX-BOIS DE ROSE; LINALOOL ACETATE; LICAREOL ACETATE; 1,5-DIMETHYL-1-VINYL-4-HEXENYLACETATE; linalolacetate; linalyl

CAS: 115-95-7
HÌNH C12H20O2
Độ tinh khiết: 99%
Linalylacetate với CAS 115-95-7
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

những gì là của Linalylacetate với CAS 115-95-7?

Linalyl Acetate ermentative sản xuất của vừa hay ngắn chuỗi dài rượu, để/hoặc glucosides bởi trao đổi chất thiết kế vi sinh vật.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục
Kỹ thuật
Sự xuất hiện
Chất lỏng
Độ tinh khiết
Ít 97%
Màu(Đồng Pt)
Toán 10
Nồng độ(mgKOH/g)
Toán 0.3
Nước
Toán 0.5%

Ứng dụng

Linalyl Acetate ermentative sản xuất của vừa hay ngắn chuỗi dài rượu, để/hoặc glucosides bởi trao đổi chất thiết kế vi sinh vật.Linalyl Acetate ermentative sản xuất của vừa hay ngắn chuỗi dài rượu, để/hoặc glucosides bởi trao đổi chất thiết kế vi sinh vật.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

Linalylacetate with  CAS 115-95-7 PACK

Đồng nghĩa

FEMA 2636; LAVANDEX(R); LINALYL ACETATE; LINALYL ACETATE EX-BOIS DE ROSE; LINALOOL ACETATE; LICAREOL ACETATE; 1,5-DIMETHYL-1-VINYL-4-HEXENYLACETATE; linalolacetate; linalyl

Linalylacetate với CAS 115-95-7
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế