Ethyl4-chloroacetoacetate với CAS 638-07-3

CAS:638-07-3
Molecular Formula:C6H9ClO3
Molecular Weight:164.59
EINECS:211-317-0
Synonyms:AKOS BBS-00004336; 4-CHLOROACETOACETIC ACID ETHYL ESTER;BUTANOIC ACID, 4-CHLORO-3-OXO-ETHYL ESTER; ETHYL 4-CHLOROACETOACETATE; ETHYL 4-CHLORO-3-OXOBUTANOATE; ETHYL-GAMMA-CHLOROACETOACETATE; Amlodipine Impurity 66; 4-chloroacetoacetate reference substance

CAS: 638-07-3
HÌNH C6H9ClO3
Độ tinh khiết: 99%
Ethyl4-chloroacetoacetate với CAS 638-07-3
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

what is of  Ethyl4-chloroacetoacetate with CAS 638-07-3?

Ethyl-4-chloracetoacetate (CAAEt) is used as intermediate for organic syntheses, e.g. ethyl 4-chloro-3-arylaminocrotonates, diethyl succinylsuccinate, 2-alkyl-4-hydroxy-6-chloromethylpyrimidines, 4- chloromethylcoumarines. Product Data Sheet

Đặc điểm kỹ thuật

Tên sản phẩm Ethyl 4-chloroacetoacetate
CAS. 638-07-3
Công Thức Phân Tử C6H9ClO3
PHÂN 211-317-0
CHERRY, 164.59
Sự xuất hiện chất lỏng
Độ tinh khiết 99%
Điểm nóng chảy -8 °C
Sôi 115 °C/14 mmHg (lit.)
Mật độ 1.218 g/mL at 25 °C (lit.)
Điểm nhấp nháy 206 °F
Điều kiện lưu trữ 2-8°C

Ứng dụng

Ethyl-4-chloracetoacetate (CAAEt) is used as intermediate for organic syntheses, e.g. ethyl 4-chloro-3-arylaminocrotonates, diethyl succinylsuccinate, 2-alkyl-4-hydroxy-6-chloromethylpyrimidines, 4- chloromethylcoumarines. Product Data Sheet

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

Ethyl4-chloroacetoacetate-packing

Đồng nghĩa

AKOS BBS-00004336; 4-CHLOROACETOACETIC ACID ETHYL ESTER;BUTANOIC ACID, 4-CHLORO-3-OXO-ETHYL ESTER; ETHYL 4-CHLOROACETOACETATE; ETHYL 4-CHLORO-3-OXOBUTANOATE; ETHYL-GAMMA-CHLOROACETOACETATE; Amlodipine Impurity 66; 4-chloroacetoacetate reference substance

Ethyl4-chloroacetoacetate với CAS 638-07-3
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế