Diisopropyl sebacate CAS 7491-02-3

Công Thức phân tử:C16H30O4
Trọng Lượng Của Phân Tử:286.41
PHÂN:231-306-4
Đồng nghĩa:Decanedioicacid,bis(1-metyletyl)ester; decanedioicaciddiisopropylester;
SCHERCEMOL DIISOPROPYL SEBACATE; SCHERCEMOL DIS;
DIISOPROPYL SEBACATE; dipropan-2-il decanedioate; Di isopropyl Sebacate (CHẤM)

CAS: 7491-02-3
Độ tinh khiết: 99%
Diisopropyl sebacate CAS 7491-02-3
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Là gì Diisopropyl sebacate CAS 7491-02-3?

Diisopropyl sebacate là một màu, và trong suốt chất lỏng. Diisopropyl sebacate là hòa tan trong nhiều cơ dung môi như rượu, ete, và chất béo dung môi, nhưng không hòa tan trong nước. Diisopropyl sebacate nên được lưu trữ ở một nơi khô mát mẻ để tránh tiếp xúc với oxy hóa mạnh mẽ.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục Đặc điểm kỹ thuật
sôi 308.2±10.0 °C(Dự Đoán)
mật độ 0.953±0.06 g/cm3(dự Đoán)
TAN trong nước 2mg/L tại 20 phút
Hơi áp lực 0.005 Pa tại 20 phút
hòa tan Chloroform (hơi tan)
Điều kiện lưu trữ Tủ lạnh

Ứng dụng

Diisopropylsebacate được sử dụng rộng rãi như một chất phụ gia hương liệu, và cũng như một phụ chịu lạnh dẻo

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

Diisopropyl sebacate-packing

Đồng nghĩa

Decanedioicacid,bis(1-metyletyl)ester; decanedioicaciddiisopropylester;SCHERCEMOL DIISOPROPYL SEBACATE; SCHERCEMOL DIS; DIISOPROPYL SEBACATE; dipropan-2-il decanedioate

Diisopropyl sebacate CAS 7491-02-3
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế