đồng format với CAS 544-19-4

CAS No. : 544-19-4
MF: C2H2CuO4
MW:153.58
EINECS No.: 208-865-8
Synonym: copper diformate; Kupfer(II)-formiat-4-hydrat; COPPER (II) FORMATE; CUPRIC FORMATE; COPPER FORMATE

CAS: 544-19-4
HÌNH C2H2CuO4
Độ tinh khiết: 99%
đồng format với CAS 544-19-4
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

What is copper formate with CAS 544-19-4?

COPPER FORMATE is blue crystalline powder. Sinks and mixes with water.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục

Kỹ thuật

Cu(HCOO)2·4H2O

Ít 99%

clorua

Toán còn 0,01%

Fe

Toán 0.02%

Heavy metal(Pb)

Toán 0.005%

Cừ

≥27%

water-insoluble

Toán 0.2%

Ph(5%)

4~5

Ứng dụng 

Copper formate is used for the control of bacteria and mildew in cellulosic materials

Đóng gói

25kgs/trống,9tons/20 ' container

25kgs/túi 20tons/20 ' container

packing

Từ đồng

copper diformate; Kupfer(II)-formiat-4-hydrat; COPPER (II) FORMATE; CUPRIC FORMATE; COPPER FORMATE

đồng format với CAS 544-19-4
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế