CAS:5785-44-4
Molecular Formula:C12H18Ca3O18
Molecular Weight:570.49
EINECS:629-915-9
Synonyms:TRI-CALCIUM CITRATE-4-HYDRATE; TRICALCIUM CITRATE; TETRAHYDRATE; TRI-CALCIUM DICITRATE-4-HYDRATE; TRI-CALCIUM; DICITRATE TETRAHYDRATE; Citric acid calcium salt; MAGGRAN(R) CCI; MAGNESIA 87231; CITRIC ACID CALCIUM SALT TETRAHYDRATE
what is of Calcium citrate tetrahydrate with CAS 5785-44-4?
alcium citrate tetrahydrate may be used as raw material in the preparation of nanoparticle with the nominal composition Ca0.8 Ba0.2 Ti03 :Pr3+, via sol-gel process.
Đặc điểm kỹ thuật
hòa tan | 0.1 M HCl: Còn 0,01 M xuống 20 độ C, rõ ràng, không màu |
hình thức | Chất lỏng |
màu sắc | Rõ ràng |
Hòa Tan Trong Nước | Hòa tan trong nước và axit. |
λmax | λ: 260 nm Amax: 0.04 λ: 280 nm Amax: 0.03 |
Từ điển | 13,1662 |
XEM | 3924520 |
Ứng dụng
alcium citrate tetrahydrate may be used as raw material in the preparation of nanoparticle with the nominal composition Ca0.8 Ba0.2 Ti03 :Pr3+, via sol-gel process.
Đóng gói
25kgs/trống,9tons/20 ' container
Đồng nghĩa
TRI-CALCIUM CITRATE-4-HYDRATE; TRICALCIUM CITRATE; TETRAHYDRATE; TRI-CALCIUM DICITRATE-4-HYDRATE; TRI-CALCIUM; DICITRATE TETRAHYDRATE; Citric acid calcium salt; MAGGRAN(R) CCI; MAGNESIA 87231; CITRIC ACID CALCIUM SALT TETRAHYDRATE