CƠ bản CAM 31 với CAS 97404-02-9

những gì là của CƠ bản CAM 31 với CAS 97404-02-9?

Nó có thể được sử dụng trong Hóa/Nghiên cứu Sử dụng.

CAS: 97404-02-9
Độ tinh khiết: 99%
CƠ bản CAM 31 với CAS 97404-02-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

1.Nhanh chi tiết về CƠ bản CAM 31 với CAS 97404-02-9

CAS:97404-02-9
Tên Khác:Cơ Bản Cam 31
HÌNH C11H14ClN5
PHÂN Không.:306-764-4
Xuất Xứ:Năm, Trung quốc
Loại:Đô Trung Gian, Thuốc Màu Trung Gian, Hương Vị Và Nước Hoa Trung Gian, Tổng Hợp Vật Trung Gian
Độ tinh khiết:>99.0%, ít 99%
Mẫu Số:Tercents1015
Ứng Dụng:Hóa Học/Nghiên Cứu Sử Dụng
Xuất Hiện:Tinh Bột
Sản phẩm tên:Cơ bản Cam 31
Mất khi sấy khô: 2.0%
Kim loại nặng: toán 10 phần triệu
Nước: toán 1.0%
Dư trên lửa: toán 0.1%
Mỗi Tạp Chất: Toán 0.1%
Tổng Tạp Chất: Toán 0.5%
Xét nghiệm:99.0%~101.0%
Mô tả của CƠ bản CAM 31 với CAS 97404-02-9
Mục
Chuẩn
Kết Quả Kiểm Tra
 
 
 
 

Nhận dạng

A. H-MRI:phù hợp với cấu trúc
Phù hợp
B. LC-MS:phù hợp với cấu trúc
Phù hợp
C. tầm quang phổ của mẫu nên giống hệt với tài liệu tham khảo tiêu chuẩn.
Phù hợp
D. HPLC-CHIA-MS
Sự duy trì của các đỉnh điểm trong sự sắc của các thử Nghiệm chuẩn bị tương ứng với điều đó trong những bộ
Tiêu chuẩn, chuẩn bị, như thu được trong thử Nghiệm.
 
 
Phù hợp
Mất trên làm khô
Toán 2.0%
0.19%
Kim loại nặng
Toán 10 phần triệu
<10ppm
Nước
Toán 1.0%
0.1%
Sulphated ash
Toán 0.5% xác định trên 1.0 g.
0.009%

3.Ứng dụng 

Nó có thể được sử dụng trong Hóa/Nghiên cứu Sử dụng.

4.Đóng gói

25kgs/trống,9tons/20 ' container

25kgs/túi 20tons/20 ' container

 

CƠ bản CAM 31 với CAS 97404-02-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế