CƠ bản CAM 31 với CAS 97404-02-9

CAS:97404-02-9
Molecular Formula:C11H14ClN5
Molecular Weight:251.72
EINECS:306-764-4
Synonyms:BASIC ORANGE 31; 2-[(4-aminophenyl)azo]-1,3-dimethyl-1H-imidazolium chloride; 1H-Imidazolium, 2-(4-aminophenyl)azo-1,3-dimethyl-, chloride
4-[(1,3-dimethylimidazol-1-ium-2-yl)diazenyl]aniline,chloride; 2-[(4-aminophenyl)azo]-1,3-dimethyl-1H-imidazolium chloride ISO 9001:2015 REACH; Alkaline orange 31; BO-31

CAS: 97404-02-9
Độ tinh khiết: 99%
CƠ bản CAM 31 với CAS 97404-02-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

những gì là của CƠ bản CAM 31 với CAS 97404-02-9?

BASIC ORANGE 31 appears as a white powder,It can be used in Chemical/Researching Usage.

Đặc điểm kỹ thuật

Mục
Chuẩn
Kết Quả Kiểm Tra
 
 
 
 

Nhận dạng

A. H-MRI:phù hợp với cấu trúc
Phù hợp
B. LC-MS:phù hợp với cấu trúc
Phù hợp
C. tầm quang phổ của mẫu nên giống hệt với tài liệu tham khảo tiêu chuẩn.
Phù hợp
D. HPLC-CHIA-MS
Sự duy trì của các đỉnh điểm trong sự sắc của các thử Nghiệm chuẩn bị tương ứng với điều đó trong những bộ
Tiêu chuẩn, chuẩn bị, như thu được trong thử Nghiệm.
 
 
Phù hợp
Mất trên làm khô
Toán 2.0%
0.19%
Kim loại nặng
Toán 10 phần triệu
<10ppm
Nước
Toán 1.0%
0.1%
Sulphated ash
Toán 0.5% xác định trên 1.0 g.
0.009%

Ứng dụng

Nó có thể được sử dụng trong Hóa/Nghiên cứu Sử dụng.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

BASIC ORANGE 31-PACK

Đồng nghĩa

BASIC ORANGE 31; 2-[(4-aminophenyl)azo]-1,3-dimethyl-1H-imidazolium chloride; 1H-Imidazolium, 2-(4-aminophenyl)azo-1,3-dimethyl-, chloride
4-[(1,3-dimethylimidazol-1-ium-2-yl)diazenyl]aniline,chloride; 2-[(4-aminophenyl)azo]-1,3-dimethyl-1H-imidazolium chloride ISO 9001:2015 REACH; Alkaline orange 31; BO-31

CƠ bản CAM 31 với CAS 97404-02-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế