AMONI PHOSPHITE với CAS 51503-61-8

CAS:51503-61-8
Molecular Formula:H8NO4P
Molecular Weight:117.04
EINECS:610-672-2
Synonyms:diammonium phosphite; Diammonium hydrogen; Ammonium ; hydrogenphosphite; AMMONIUM PHOSPHITEl; AMMONIUM PHOSPHITE, DIBASIC; Diammonium hydrogen phosphite; Diammoniumphosphitemonohydrate

CAS: 51503-61-8
Độ tinh khiết: 99%
AMONI PHOSPHITE với CAS 51503-61-8
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

what is of  AMMONIUM PHOSPHITE with CAS 51503-61-8?

As reducing agent; corrosion inhibitor for lubricating grease.

Đặc điểm kỹ thuật

Điểm nóng chảy decomposes at 155 (anhydrous) [CRC10]
mật độ 1.619 (anhydrous) [CRC10]
hình thức hygroscopic crystals
màu sắc Needles from water by slow evap
Hòa Tan Trong Nước soluble H2O [MER06]
CAS cơ sở dữ Liệu tham Khảo 51503-61-8

Ứng dụng

As reducing agent; corrosion inhibitor for lubricating grease.

AMMONIUM PHOSPHITE-PACK

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

Đồng nghĩa

diammonium phosphite; Diammonium hydrogen; Ammonium ; hydrogenphosphite; AMMONIUM PHOSPHITEl; AMMONIUM PHOSPHITE, DIBASIC; Diammonium hydrogen phosphite; Diammoniumphosphitemonohydrate

AMONI PHOSPHITE với CAS 51503-61-8
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế