CALCIUMSILICATE với CAS 39433-03-9

CAS:39433-03-9
Molecular Formula:CaO3Si
Molecular Weight:116.16
PHÂN:NA
Synonyms:CALCIUM-M-SILICATE; CALCIUM SILICATE, META; CALCIUM SILICATE, ORTHO; CALFLO E; SILICIC ACID CALCIUM SALT; VANSIL W-20; VANSIL W30; VANSIL W-10

CAS: 39433-03-9
Độ tinh khiết: 99%
CALCIUMSILICATE với CAS 39433-03-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

what is of  CALCIUMSILICATE with CAS 39433-03-9?

Silicon acid, calcium salt appears as a white powder,Organic intermediate

Đặc điểm kỹ thuật

Mục

Chuẩn

Kết Quả Kiểm Tra
Nhận dạng A. H-MRI:phù hợp với cấu trúc Phù hợp
B. LC-MS:phù hợp với cấu trúc Phù hợp
C. tầm quang phổ của mẫu nên giống hệt với tài liệu tham khảo tiêu chuẩn. Phù hợp
D. HPLC-CHIA-MS

Sự duy trì của các đỉnh điểm trong sự sắc của các thử Nghiệm chuẩn bị tương ứng với sự sắc của các tiêu Chuẩn, chuẩn bị, như đạt được trong cuộc thử Nghiệm.

Phù hợp
Mất trên làm khô Toán 2.0% 0.19%
Kim loại nặng Toán 10 phần triệu <10ppm
Nước Toán 1.0% 0.1%

Ứng dụng

Trung hữu cơ

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

CALCIUMSILICATE with  CAS 39433-03-9

Đồng nghĩa

CALCIUM-M-SILICATE; CALCIUM SILICATE, META; CALCIUM SILICATE, ORTHO; CALFLO E; SILICIC ACID CALCIUM SALT; VANSIL W-20; VANSIL W30; VANSIL W-10

CALCIUMSILICATE với CAS 39433-03-9
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế