ANNAFOMINA với CAS 132-75-2

CAS:132-75-2
Molecular Formula:C12H9N
Molecular Weight:167.21
EINECS:205-078-1
Synonyms:1-Naphthylacetonitrile97%; 1-NAPHTHYLACETONITRILE; 1-NAPHTHYLMETHYLCYANIDE; 1-NAPHTHALENEACETONITRILE; 45) 1-NAPHTHYL ACETONITILE; A-NAPHTHALENEACETONITRILE (SEE 5049); 1-NAPHTHYLACETONITIRILE pure

CAS: 132-75-2
Độ tinh khiết: 99%
ANNAFOMINA với CAS 132-75-2
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

what is of  ANNAFOMINA with CAS 132-75-2?

1-Naphthylacetonitrile white crystal. Melting point 32-33 ℃, boiling point 162-164 ℃, 191-194 ℃ (2.4kPa), refractive index (nD20) 1.6192. Insoluble in water.

Đặc điểm kỹ thuật

Điểm nóng chảy 33-35 °C(lit.)
Sôi 191-194 °C18 mm Hg(lit.)
mật độ 1.1110 (rough estimate)
chiết n20/D 1.6192(lit.)
Fp >230 °F
nhiệt độ lưu trữ. Niêm phong trong khô,Nhiệt độ Phòng
hình thức Liquid After Melting
màu sắc Clear yellow to brown
XEM 1101012

Ứng dụng

2-(Naphthalen-1-yl)acetonitrile is useful for the preparation of tert-Bu benzoates.

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

ANNAFOMINA with  CAS 132-75-2

Đồng nghĩa

1-Naphthylacetonitrile97%; 1-NAPHTHYLACETONITRILE; 1-NAPHTHYLMETHYLCYANIDE; 1-NAPHTHALENEACETONITRILE; 45) 1-NAPHTHYL ACETONITILE; A-NAPHTHALENEACETONITRILE (SEE 5049); 1-NAPHTHYLACETONITIRILE pure

ANNAFOMINA với CAS 132-75-2
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế