POLYAMINOPROPYLBIGUANIDE với CAS 133029-32-0

CAS:133029-32-0
Molecular Formula:C5H14N6
Molecular Weight:158.21
EINECS:205-516-1
Đồng nghĩa:POLYAMINOPROPYL BIGUANID; N-(3-Aminopropyl)imidodicarbonimidic diamide homopolymer; Imidodicarbonimidic diamide, N-(3-aminopropyl)-, homopolymer; POLYAMINE PROPYL BIGUANID; Polyaminopropyl biguanid, PAPB

CAS: 133029-32-0
HÌNH (C5H14N6)x
Độ tinh khiết: 99%
POLYAMINOPROPYLBIGUANIDE với CAS 133029-32-0
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

what is of  POLYAMINOPROPYLBIGUANIDE with CAS 133029-32-0?

POLYAMOPEROPYL BIGUNIDE is a broad-spectrum, rapidly acting fungicide that is a 20% aqueous solution of poly (cyclohexanebiguanide) hydrochloride compound, also known as poly (aminopropylbiguanide).

Đặc điểm kỹ thuật

mục
giá trị
CAS.
133029-32-0
Tên Khác
PHMB/PAPB
CUT
(C5H14N6)x
PHÂN Không.
32289-58-0
Xuất Xứ
Trung quốc
Độ tinh khiết
20% liquid and 99% powder
Sự xuất hiện
Colorless Transparent Liquid or white powder
Sử dụng
Cosmetic Raw Materials, Detergent Raw Materials

Ứng dụng

Cosmetic Raw Materials, Detergent Raw Materials

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

POLYAMINOPROPYLBIGUANIDE-PACKING

Đồng nghĩa

POLYAMINOPROPYL BIGUANIDE; N-(3-Aminopropyl)imidodicarbonimidic diamide homopolymer; Imidodicarbonimidic diamide, N-(3-aminopropyl)-, homopolymer; POLYAMINE PROPYL BIGUANIDE; Polyaminopropyl biguanide, PAPB

POLYAMINOPROPYLBIGUANIDE với CAS 133029-32-0
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế