Đồng nitrat gặp với CAS 10031-43-3

CAS:10031-43-3
Molecular Formula:CuH3NO4
Molecular Weight:144.57
EINECS:600-060-3
Synonyms:COPPER(II) NITRATE TRIHYDRATE; COPPER(II) NITRATE 3-HYDRATE; COPPER (II) NITRATE; COPPER(+2)NITRATE TRIHYDRATE; Copper(Ⅱ)nitrate; Copper dinitrate trihydrate; Copper(ii) nitrate, trihydrate (1:2:3); Copper(II)nitrate,trihydrate(1:2:3); COPPER(II) NITRATE 3H2O

CAS: 10031-43-3
Độ tinh khiết: 99%
Đồng nitrat gặp với CAS 10031-43-3
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

what is of  Copper nitrate trihydrate with CAS 10031-43-3?

Cupric nitrate is the cupric salt of nitrate. Cupric nitrate has various applications: a major application is its conversion to copper oxide, a powerful catalyst organic chemistry. It can also be used in textiles and polishing agents of other metals. It can also be used to demonstrate chemical voltaic cell reactions in schools.

Đặc điểm kỹ thuật

Đặc điểm kỹ thuật
Chuẩn
Đồng Nitrat
Ít 99.0%
Nước không tan
Toán 0.005%
Clorua (C)
Toán 0.005%
Sunfat (SO4)
Toán 0.02%
Ferric (Fe)
Toán 0.005%
Sự xuất hiện
Blue crystal

Ứng dụng

Copper(II) nitrate trihydrate may be used in the preparation of the following mononuclear copper(II) complexes (phen = 1,10-phenanthroline, dpq = dipyrido[3,2-d:2′,3′-f]quinoxaline and dppz = dipyrido[3,2-a:2′,3′-c]phenazine):

Đóng gói

Thường đóng gói trong 25/trống,và cũng có thể làm gói tùy chỉnh.

Copper nitrate trihydrate-PACK

Đồng nghĩa

COPPER(II) NITRATE TRIHYDRATE; COPPER(II) NITRATE 3-HYDRATE; COPPER (II) NITRATE; COPPER(+2)NITRATE TRIHYDRATE; Copper(Ⅱ)nitrate; Copper dinitrate trihydrate; Copper(ii) nitrate, trihydrate (1:2:3); Copper(II)nitrate,trihydrate(1:2:3); COPPER(II) NITRATE 3H2O

Đồng nitrat gặp với CAS 10031-43-3
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này

Bạn cũng có thể như thế