Poly(ethylene glycol) Distearate CAS 9005-08-7

CAS:9005-08-7
Molecular Formula:C19H40O4
Molecular Weight:332.5185
Appearance:White to light yellow waxy powder or flake
Synonyms:DIETHYLENE GLYCOL DISTEARATE; DGD; Polyethyleneglycol3distearate; polyethyleneglycoldistearate#1000; polyglycoldistearate; s1009; s1013; stabogel

CAS: 9005-08-7
Độ tinh khiết: 99%
Poly(ethylene glycol) Distearate CAS 9005-08-7
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

What is Poly(ethylene glycol) distearate?

Poly(ethylene glycol) distearate is a kind of macromolecular non-ionic surfactant, which can be dissolved in water, ethanol and other solvents after heating. Poly(ethylene glycol) distearate is widely used for thickening liquid detergents such as shampoo, bath liquid and facial cleanser, and can also be used as emulsifier of cosmetics. In addition, Poly(ethylene glycol) distearate is also a very widely used industrial emulsifier, which is used as a plasticizer for various resins.

Ứng dụng

Poly(ethylene glycol) distearate is widely used for thickening liquid detergents such as shampoo, bath liquid and facial cleanser, and can also be used as emulsifier of cosmetics. Generally used for hair shampoo, liquid soap, liquid detergent thickening, can significantly increase the consistency of shampoo, hair conditioning, soft effect, prevent hair dry, but also reduce static electricity. When used with amphoteric surfactant, it has synergistic effect.
In addition, Poly(ethylene glycol) distearate is also a very widely used industrial emulsifier, which is used as a plasticizer for various resins.

Đặc điểm kỹ thuật

Đặc điểm kỹ thuật Xuất hiện(25 phút) Giá trị axit
mgKOH/g
Saponification valuemgKOH/g Giám đốc
EGMS Lunatia to cream color solid ≤ 5 170~185 2~4
EGDS Lunatia to cream color solid Toán 10 185~200 1.5
DEGMS Lunatia to cream color solid ≤ 5 160~170 3.5
DEGDS Lunatia to cream color solid Toán 10 184~194 3
PEG400MS Lunatia to cream color solid ≤ 5 75~95 10.7~11.7
PEG400DS Lunatia to cream color solid Toán 10 110~130 7.2~8.2
PEG6000DS Lunatia to cream color solid Toán 8 14~22 18
PEG200ML Không màu, ánh sáng màu vàng lỏng ≤ 5 140~155 9.5
PEG200DL Không màu, ánh sáng màu vàng lỏng Toán 10 195~210 8
PEG400ML Không màu, ánh sáng màu vàng lỏng ≤ 5 90~110 13
PEG400DL Không màu, ánh sáng màu vàng lỏng Toán 10 130~155 10.5
PEG400MO Amber liquid ≤ 5 75~95 11~12
PEG400DO Amber liquid Toán 10 100~130 7~8
PEG600MO Amber liquid ≤ 5 60~75 13 đến 14
PEG600DO Amber liquid Toán 10 85~105 10~11
PEG4000MO Màu vàng rắn ≤ 5 10~15 18~18.5
PEG6000MO Màu vàng rắn ≤ 5 5~10 19

Gói

25/trống hay yêu cầu của khách hàng.

Poly(ethylene glycol) Distearate-pack

Đồng nghĩa

DIETHYLENE GLYCOL DISTEARATE; DGD; Polyethyleneglycol3distearate; polyethyleneglycoldistearate#1000;

Poly(ethylene glycol) Distearate CAS 9005-08-7
Điền vào lĩnh vực này
Vui lòng nhập địa chỉ email hợp lệ.
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
Điền vào lĩnh vực này
You need to agree with the terms to proceed

Bạn cũng có thể như thế